MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Ts 90 Honcho |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - |
Động Cơ (Engine) | Oil Injected Two Stroke, Single Cylinder, Forward Inclined, Rotary Disc
Valve, Suzuki Cci |
Dung Tích (Capacity) | 89 Cc / 5.43 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 51.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Cooling
System | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Vm 19 Sc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magnetor |
Bugi (Spark Plug) | B-77Hc |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 4Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.2 Kw / 11 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.6 Nm / 1.08 Kgf-M / 7.82 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Constant Mesh |
Final
Drive | Chain |
Primary Reduction | 3.173 (73/23) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.818 (31/11) / 2Nd 1.866 (28/15) / 3Rd 1.388 (25/18) / 4Th 1.100
(122/20) / 5Th 0.870 (20/23) |
Final Reduction | 3.642 (51/14) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Lò Xo (Swingarm, Dual Shocks, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 - 18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1875 Mm / 73.8 In
Width: 841 Mm / 33.1 In
Height: 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1194 Mm / 47.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 173 Mm / 6.8 In |
Climbing Ability | 27O |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 89 Kg / 197 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.0 Litres / 1.58 Us Gal / 1.32 Imp Gal |
Fuel
Reserve | 2.0 L / 4.23 Us Pt / 3.52 Imp Pt |
Top Speed (Claimed) | 112 Km/H / 70 Mph |