MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Tu 250X |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Fully Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15 Kw / 20 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 2.1 Kgf-M / 15.5 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did520V, 108 Links |
Khung Xe (Frame) | Diamond Shaped, Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Hydraulic Dampers, Lò Xo (Telescopic, Hydraulic Dampers, Coil Springs) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Hydraulic Dampers, Lò Xo (Swinging Arm, Hydraulic Dampers, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 M/C 51S, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 M/C 61S, Tube Type |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In Width 750 Mm / 29.5 In Height: 1075 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 149 Kg / 326 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Top Speed (Est.) | 120 Km/H / 75 Mph |