MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Tv 250 Wolf |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Vm32Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Fully Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.6 Kw / 45 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37.3 Nm / 3.8 Kgf-M / 27.5 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did520V, 108 Links |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Hydraulic Dampers, Lò Xo (Telescopic, Hydraulic Dampers, Coil Springs) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Hydraulic Dampers, Lò Xo (Swinging Arm, Hydraulic Dampers, Coil Springs) |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 M/C 51S, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 M/C 61S, Tube Type |
Caster | 64.25O |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1990 Mm / 78.4 In Width 695 Mm / 27.4 In Height: 1065 Mm / 41.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 766 Mm / 30.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 Litres / 1.2 Us Qt / 1.0 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Fuel Reserve | 5.5 Litres / 1.6 Us Gal / 1.2 Imp Gal |