MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vl 125Lc Intruder |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 65° V-Twin, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 44.0 X 40.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bds26 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 9.8 Kw / 13.3 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.8 Nm / 1.0 Kgf-M / 7.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Conventional, Oil Damped, Coil-Sprung Telescopic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock Absorber, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130 Mm Drum, Internal Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 309 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Consumption Average | 3.8 L/100 Km / 26.1 Km/L / 61 Us Mpg / 74 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 21.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 93.5 Km/H / 58.1 Mph |