MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vl 1500Lc Intruder S.E. |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1462 Cc / 89.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 101 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bdsrs6 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr7Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 14Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49.5 Kw / 67 Hp @ 4.800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 11.6 Kgf-M / 84Ft Lb @ 2.300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Link-Type, Oil Damped, 5-Way Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Double Action |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 180 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Double Action |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Cast 3.50 X 16 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Cast 5.00 X 15 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80-16 Bridgestone G703 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/70-15 Bridgestone G702 Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 137.9 Mm / 5.43 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2525 Mm / 99.4 In Width 965 Mm / 38.0 In Height 1165 Mm / 45.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1700 Mm / 66.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 292 Kg / 644 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Average Consumption | 6.5 L/100 Km / 15.3 Km/L / 36 Us Mpg / 43 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.0 Sec / 138 Km/H / 85.7 Mph |
Review | Motorcycle Cruiser |