MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vs 1400Gl Intruder |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1360 Cc / 83 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 98 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bds36 /Bs36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.5 Kw / 72 Hp @ 4800 Rpm |
Max Power (At Rear Tyre) | 43.5 Kw / 58.3 Hp @ 5000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.7 Kgf-M / 84.8 Lb-Ft @ 3200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Final Reduction | 2.666:1 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 36O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 165 Mm / 6.5 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, Oil Damped, 5-Way Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 295 Mm Disc, Double Action Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275 Mm Disc, Double Action Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 X 19, Wire Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 X 15, Wire Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-19, Bridgestone Exedra Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15, Bridgestone Exedra Tube Type |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2334 Mm / 91.9 In Width: 724 Mm / 28.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 701 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 262 Kg / 578 Lbs |
Gvwr | 469 Kg / 1035 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 5.0 Litres / 5.3 Us Qt / 4.4 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.43 Us Gal / 2.86 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3 Litres / 0.8 Us Gal / 0.7 Imp Gal |
Consumption Average | 5.0 L/100 Km / 19.9 Km/L / 46.8 Us Mpg / 56.2 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.0 M / 45.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.4 M / 132.5 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.64 Sec / 152.4 Km/H / 94.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.9 Km/H / 104.9 Mph |
Review | Cruiser |