Thông số SUZUKI VS 400 INTRUDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI VS 400 INTRUDER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI VS 400 INTRUDER
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24.6 kw / 33 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.1 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI VS 400 INTRUDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Vs 400 Intruder
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45O V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Luquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)24.6 Kw / 33 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33 Nm / 3.36 Kgf-M / 24 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Lò Xo, Oil Damed (Dual Shocks, Coil Springs, Oil Damed)
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-15
Kích Thước (Dimensions)Lenght: 2205 Mm / 86.8 In Width:    770 Mm / 30.3 In Height:  1130 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1560 Mm / 61.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)701 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.1 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI VS 400 INTRUDER


SUZUKI VS 400 INTRUDER - cauhinhmay.com

SUZUKI VS 400 INTRUDER - cauhinhmay.com

SUZUKI VS 400 INTRUDER - cauhinhmay.com