MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vs 600Gl Intruder |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Tour Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 59.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.6 Kw / 45 Hp @ 7500 Rpm |
Max Power (At Rear Tyre) | 29.3 Kw / 39.3 Hp @ 7200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.2 Nm / 4.2 Kgf-M / 30.4 Lb-Ft @ 6100 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 295 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2225 Mm / 87.6 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1215 Mm / 47.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 17.8 Km/L / 42 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 15.1 M / 49.5 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.5 M / 136 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.1 Sec / 136.4 Km/H / 84.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162.8 Km/H / 101.2 Mph |