MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vs 750Gl Intruder |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 34 Mm Mikuni Bds34Ss/Bs34Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47 Kw / 63 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68.6 Nm / 7.0 Kgf-M / 50.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.285 (32/14) / 2Nd 1.631 (31/19) / 3Rd 1.227 (27/22) / 4Th 1.000 (25/25) / 5Th 0.851 (23/27) |
Final Reduction | 3.090 (34/11) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Couble Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted Fork, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Coil Spring Oil Damped Shocks, 5-Way Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Pressed Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 70H |
Caster | 56O 54' |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 143 Mm / 5.6 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2225 Mm / 87.6 Inwidth: 750 Mm / 29.5 In Height: 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1545 Mm / 60.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 685 Mm / 27.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres / 3.0 Us Qt / 2.5 Imp Qt |
Coolant Capacity | 1.7 Litres / 3.6 Us Pt / 3.0 Imp Pt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.0 Litres / 3.4 Us Qt / 2.5Imp Qt |
Consumption Average | 5.95 L/100 Km / 16.8 Km/L / 39.5 Us Mpg / 47.5 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.0 M / 45.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.6 M / 133.2 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 152.6 Km/H / 94.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175.6 Km/H / 109.1 Mph |