Thông số SUZUKI VS 800GL INTRUDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI VS 800GL INTRUDER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI VS 800GL INTRUDER
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41 kw / 55 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 04
  • Top speed: 164.6 km/h / 102.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.2 us gal / 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI VS 800GL INTRUDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Vs 800Gl Intruder
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)805 Cc / 49.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 74.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bds36 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)41 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.2 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Coil Spring, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Oil Damped, 5-Way Adjustable Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Kích Thước (Dimensions)Length: 2256 Mm / 88.8 In Width:    770 Mm / 30.3 In Height:  1215 Mm / 47.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1560 Mm / 61.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)201 Kg / 443 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal
Consumption Average5.9 L/100 Km / 16.9 Km/L / 39.8 Us Mpg / 47.7 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 014.8 M / 48.6 Ft
Braking 100 Km/H - 041.9 M / 137.5 Ft
Standing ¼ Mile13.6 Sec / 153.8 Km/H / 95.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.6 Km/H / 102.3 Mph
ReviewThe Biker Web

Hình Ảnh - SUZUKI VS 800GL INTRUDER


SUZUKI VS 800GL INTRUDER - cauhinhmay.com

SUZUKI VS 800GL INTRUDER - cauhinhmay.com

SUZUKI VS 800GL INTRUDER - cauhinhmay.com