MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vx 800 Highlander |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36Mm Mikuni Bds36 / Bs36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.6 Kw / 61.2 Hp @ 6800Rpm |
Max Power (At Rear Tyre) | 41.9 Kw / 56.2 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm 7.3 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft @ 5400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.285 / 2Nd 1.631 / 3Rd 1.227 / 4Th 1.000 / 5Th 0.851:1 |
Final Reduction | 3.390:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil-Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Coil Spring, Oil-Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 58H Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 69H Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 128 Mm / 5.04 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2281 Mm / 89.8 In Width: 805 Mm / 31.7 In Height: 1115 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Steering Angle | 35O (Left To Right) |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.0 M / 9.8 Ft |
Braking: 50 Km/H - 0 | 14 M / 46 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 470 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.3 L / 0.9 Us Gal / 0.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38.1 Us Mpg / 45.8 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 158.7 Km/H / 98.6 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 179.8 Km/H / 111.7 Mph |