Thông số SUZUKI VX 800 HIGHLANDER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI VX 800 HIGHLANDER

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI VX 800 HIGHLANDER
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.6 kw / 61.2 hp @ 6800rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 96
  • Top speed: 179.8 km/h / 111.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-18 58h tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-17 69h tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 l / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI VX 800 HIGHLANDER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Vx 800 Highlander
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)805 Cc / 49.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 74.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 36Mm Mikuni Bds36 / Bs36 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.6 Kw / 61.2 Hp @ 6800Rpm
Max Power (At Rear Tyre)41.9 Kw / 56.2 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm 7.3 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft @ 5400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.285 / 2Nd 1.631 / 3Rd 1.227 / 4Th 1.000 / 5Th 0.851:1
Final Reduction3.390:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Oil-Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Coil Spring, Oil-Damped
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-18 58H Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-17 69H Tubeless
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)128 Mm / 5.04 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2281 Mm / 89.8 In Width:     805 Mm / 31.7 In Height:  1115 Mm / 43.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1550 Mm / 61 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Steering Angle35O (Left To Right)
Bán Kính Quay (Turning Radius)3.0 M / 9.8 Ft
Braking: 50 Km/H - 014 M / 46 Ft
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)213 Kg / 470 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 503 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal
Fuel Reserve3.3 L / 0.9 Us Gal / 0.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38.1 Us Mpg / 45.8 Imp Mpg
Standing ¼ Mile13.1 Sec / 158.7 Km/H / 98.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)179.8 Km/H / 111.7 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI VX 800 HIGHLANDER


SUZUKI VX 800 HIGHLANDER - cauhinhmay.com

SUZUKI VX 800 HIGHLANDER - cauhinhmay.com