MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Vz 800 Marauder |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45°V-Twin, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 805 Cc / 49.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bds36 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Nm / 6.63 Kgf-M / 47.9 Ft.Lb @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil-Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Oil-Damped, 5-Way Adjustable Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø310 Mm Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2365 Mm / 93.1 In Width: 750 Mm / 29.5 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1645 Mm / 64.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |
Consumption Average | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38 Us Mpg / 45.6 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 148 Km/H / 92 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 164 Km/H / 102 Mph |