MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Xf 650 Freewind |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 32 Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil-Damped Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater With Adjustable Spring Preload And Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 65H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2205 Mm / 86.8 In Width: 865 Mm / 34.1 In Height: 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.5 Litres / 4.9 Us Gal / 4.1 Imp Gal |
Consumption Average | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.7M / 44.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.1 M / 128 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 146.8 Km/H / 91.2 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 167.8 Km/H / 104.3 Mph |
Review | Motorcycle.Com / Topmoto.It / Motorbox |