Thông số SUZUKI XF 650 FREEWIND - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI XF 650 FREEWIND

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI XF 650 FREEWIND
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 kw / 48 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 04
  • Top speed: 167.8 km/h / 104.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17 65h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.9 us gal / 4.1 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI XF 650 FREEWIND


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Xf 650 Freewind
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 32 Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Kw / 48 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil-Damped Front Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater With Adjustable Spring Preload And Damping
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17 65H
Kích Thước (Dimensions)Length: 2205 Mm / 86.8 In Width:    865 Mm / 34.1 In Height:  1230 Mm / 48.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)200 Mm / 7.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)162 Kg / 357 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)180 Kg / 397 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.9 Us Gal / 4.1 Imp Gal
Consumption Average5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42 Us Mpg / 50.4 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.7M / 44.9 Ft
Braking 100 Km/H - 039.1 M / 128 Ft
Standing ¼ Mile13.7 Sec / 146.8 Km/H / 91.2 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)167.8 Km/H / 104.3 Mph
ReviewMotorcycle.Com / Topmoto.It / Motorbox

Hình Ảnh - SUZUKI XF 650 FREEWIND


SUZUKI XF 650 FREEWIND - cauhinhmay.com

SUZUKI XF 650 FREEWIND - cauhinhmay.com

SUZUKI XF 650 FREEWIND - cauhinhmay.com

SUZUKI XF 650 FREEWIND - cauhinhmay.com