MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Xn 85D Turbo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Production | 1153 Units |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Transverse Four Cylinder, Turbocharged, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 673 Cc / 41.1 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 55.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Nippondenso Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorize |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62 Kw / 85 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76.4 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 530 Chain, 39/16 |
Final
Reduction | 39/16 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Kayaba Shocks, Adjustments For Spring
Preload, Anti-Dive |
Front
Wheel Travel | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Suzuki Full Floater, One Kayaba Damper, 1 Adjustment For Spring Preload |
Rear
Wheel Travel | 106 Mm / 4.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 H16 Michelin A48 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 H17 Michelin M48 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0 In
Width: 750 Mm / 30.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1486 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 479 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 551 Lb Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4
Imp Gal |
Consumption Average | 6.9 L/100 Km / 14.5 Km/L / 34 Us Mpg / 40.8 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 12.3 Sec / 171 Km/H / 106 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 206 Km/H / 128 Mph |