Thông số SWIPE VELOCITY TAB - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SWIPE VELOCITY TAB


SWIPE VELOCITY TAB
  • Thương hiệu: SWIPE
  • Model: VELOCITY TAB
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): velocity tab
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.1 (jelly bean)
  • Bộ Xử Lý (Processor): dual core, 1.6 ghz, cortext a9
  • Trọng Lượng (Weight): 330 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 1.3 mp front camera

Thông số chi tiết - SWIPE VELOCITY TAB


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Dual Core
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)4500 Mah
Hiển Thị (Display)8" (20.32 Cm)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.1 (Jelly Bean)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Velocity Tab
Thương Hiệu (Brand)Swipe
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Dual Core, 1.6 Ghz, Cortext A9
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)163 Mm
Trọng Lượng (Weight)330 Grams
Độ Dày (Thickness)10.50 Mm
Chiều Cao (Height)209 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)8 Inches (20.32 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1024 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)58.22 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)160 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)1.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Đèn Flash (Flash)Yes Led Flash

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)4500 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.A