Thông số SWIPE X703 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SWIPE X703


SWIPE X703
  • Thương hiệu: SWIPE
  • Model: X703
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): x703
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v5.1 (lollipop)
  • Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz, cortex a7
  • Trọng Lượng (Weight): 525 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera

Thông số chi tiết - SWIPE X703


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Quad Core
Máy Ảnh (Camera)5 Mp
Ắc Quy (Battery)6000 Mah
Hiển Thị (Display)10.1" (25.65 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V5.1 (Lollipop)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Dual Sim, Gsm+Gsm
Model (Model)X703
Thương Hiệu (Brand)Swipe
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8321
Đồ Họa (Graphics)Mali-400
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)525 Grams
Màu Sắc (Colours)White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection)Không (No)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)10.1 Inches (25.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 1280 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)149 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support)Có (Yes)
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Front Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)2592 X 1944 Pixels
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 150 Hours(2G)
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 6 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)6000 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Sim 2 (Sim 2)2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz