MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Swm Rs 300 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 297.4 Cc / 18.15 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With 2 Oil Pumps And Cartridge Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Mikuni D42 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Inductive Discharge, With Adjustable Advance (Digital Control) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eb |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric With Automatic Decompressor |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.000 (28/14) / 2Nd 1.611 (29/18) / 3Rd 1.333 (24/18) / 4Th 1.086 (25/23) / 5Th 0.920 (23/25) / 6Th 0.814 (22/27):1 |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Single Beam Double Cradle Main Frame; Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Forward Axle; Compression And Rebound Damping Adjustment, Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Damping Adjustment (Compression High & Low Speed), Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø260 Mm Fixed Disc With Hydraulic Control And Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø240 Mm Floating Disc, With Hydraulic Control And Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 21" |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21" Michelin Competition Iv |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18" Michelin Competition Iv |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105.9 Mm / 4.17 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2268 Mm / 89.3 In Width: 820 Mm / 32.3 In Height: 1285 Mm / 50.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1496 Mm / 58.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 963 Mm / 37.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107 Kg / 236 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 L / 1.9 Us Gal |