MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Swm Rs 650 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015-16 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 600 Cc / 36.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 76.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Oil Pump And Cartridge Filter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Mikuni D45 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Inductive Discharge, With Adjustable Advance (Digital Control) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eb |
Ắc Quy (Battery) | 12V 12Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric With Automatic Decompressor |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 53.6 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53.5Nm / 38.7 Ft Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.615 (34/13) / 2Nd 1.812 (29/16) / 3Rd 1.350 (27/20) / 4Th 1.091 (24/22) / 5Th 0.957 (22/23) / 6Th 0.880 (22/25):1 |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Single Beam Double Cradle Main Frame; Rear Frame In Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Forward Axle; Compression And Rebound Damping Adjustment, Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Damping Adjustment (Compression High & Low Speed), Kayaba |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 269 Mm / 10.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø260 Mm Fixed Disc With Hydraulic Control And Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø220 Mm Floating Disc, With Hydraulic Control And Floating Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 21" |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21" Goldentyre Gt201 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-18" Goldentyre Gt201 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115.1 Mm / 4.53 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2281 Mm / 89.8 In Width: 820 Mm / 32.3 In (With Mirrors) Height: 1171 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1506 Mm / 59.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 249 Mm / 9.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 899 Mm / 35.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 144 Kg / 318 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |