Thông số SWM RS 650 R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SWM RS 650 R

  • Thương hiệu: SWM
  • Model: RS 650 R
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 kw / 53.6 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015-16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21" goldentyre gt201
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-18" goldentyre gt201
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - SWM RS 650 R


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Swm Rs 650 R
Năm Sản Xuất (Year)2015-16
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)600 Cc / 36.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 76.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump With Oil Pump And Cartridge Filter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi, Mikuni D45
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Inductive Discharge, With Adjustable Advance (Digital Control)
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Eb
Ắc Quy (Battery)12V 12Ah
Khởi Động (Starting)Electric With Automatic Decompressor
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Kw / 53.6 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53.5Nm / 38.7 Ft Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.615 (34/13) / 2Nd 1.812 (29/16) / 3Rd 1.350 (27/20) / 4Th 1.091 (24/22) / 5Th 0.957 (22/23) / 6Th 0.880 (22/25):1
Khung Xe (Frame)High Strength Steel Single Beam Double Cradle Main Frame; Rear Frame In Light Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Forward Axle; Compression And Rebound Damping Adjustment, Kayaba
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive "Soft Damp" Type With Single Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment, Compression And Rebound Damping Adjustment (Compression High & Low Speed), Kayaba
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)269 Mm / 10.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Ø260 Mm Fixed Disc With Hydraulic Control And Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø220 Mm Floating Disc, With Hydraulic Control And Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy
Vành Trước (Front Rim)1.60 X 21"
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18"
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21" Goldentyre Gt201
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-18" Goldentyre Gt201
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)115.1 Mm / 4.53 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2281 Mm / 89.8 In Width:    820 Mm / 32.3 In (With Mirrors) Height:  1171 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1506 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)249 Mm / 9.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)899 Mm / 35.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)144 Kg / 318 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal

Hình Ảnh - SWM RS 650 R


SWM RS 650 R - cauhinhmay.com

SWM RS 650 R - cauhinhmay.com

SWM RS 650 R - cauhinhmay.com

SWM RS 650 R - cauhinhmay.com