MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Swm Silver Vase 440 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Four Stroke, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 445 Cc / 27.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88.9 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With Two Oil Pumps And Cartridge Filter |
Ống Xả (Exhaust) | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Mikuni D42 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Inductive Discharge, With Adjustable Advance (Digital Control) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Eb |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric (With Automatic Decompressor) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.000 (28/14) / 2Nd 1.611 (29/18) / 3Rd 1.333 (24/18) / 4Th 1.086 (25/23) / 5Th 0.920 (23/25) / 6Th 0.814 (22/27):1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Single Tube Beam With Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Telescopic Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Hydraulic Shock Absorber; Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 94 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø260 Mm Fixed Disc With Hydraulic Control |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø220 Mm Floating Disc, With Hydraulic Control |
Bánh Xe (Wheels) | Steel Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 1.85 X 19" |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.00 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19" Golden Tyre Gt201 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17" Golden Tyre Gt201 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2052 Mm / 80.8 In Width: 759 Mm / 29.9 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1427 Mm / 56.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L/ 5.3 Us Gal |