MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Swm Superdual X |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 600 Cc / 36.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 76.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni D45 Efi Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Inductive Discharge, W/Digital Control |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2,615 (34/13) / 2Nd 1,812 (29/16) / 3Rd 1,350 (27/20) / 4Th 1,091 (24/22) / 5Th 0,916 (22/24) / 6Th 0,769 (20/26) |
Khung Xe (Frame) | Main Frame Steel Single Tube Cradle Sub-Frame Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Upside-Down Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Adjustable Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, Switchable Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Trọng Lượng (Weight) | 169 Kg / 372.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |