Thông số SWM SUPERDUAL X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SWM SUPERDUAL X

  • Thương hiệu: SWM
  • Model: SUPERDUAL X
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - SWM SUPERDUAL X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Swm Superdual X
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)600 Cc / 36.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 76.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni D45 Efi Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Inductive Discharge, W/Digital Control
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2,615 (34/13)  /  2Nd 1,812 (29/16)  /  3Rd 1,350 (27/20)  /  4Th 1,091 (24/22)  /  5Th 0,916 (22/24)  /  6Th 0,769 (20/26)
Khung Xe (Frame)Main Frame Steel Single Tube Cradle Sub-Frame Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Upside-Down Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Adjustable Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc, Switchable Abs
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Trọng Lượng (Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - SWM SUPERDUAL X


SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com

SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com

SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com

SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com

SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com

SWM SUPERDUAL X - cauhinhmay.com