MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Allo 125 Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 2V, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124.6 Cc / 7.6 Cub In. |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Engine Oil Capacity | 1.0 L / 2.1 Us Pints |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry Type |
Maximum Power | 6.5 Kw / 8.8 Hp @ 7500 Rpm |
Maximum Torque | 8.6 Nm / 0.88 Kgf-M / 6.34 Ft/Lb |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-12 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-12 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1940 Mm / 76.4 In. Width: 870 Mm / 34.3 In Height: 1140 Mm / 44.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.2 L / 1.4 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black, Blue, Coffee, White, Cream |