Thông số SYM CITICOM 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM CITICOM 125

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: CITICOM 125
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 14
  • Top speed: 106 km/h / 66 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-15 56p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-14 68p
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - SYM CITICOM 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Citicom 125
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 14
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cub In.
Bore And Stroke57 X 48.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Engine Oil Capacity1.0 L / 2.1 Us Pints
Transmission Oil Capacity0.11 L / 0.23 Us Pints
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr 7E
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Maximum Power9.7 Kw / 13.2 Hp @ 8500 Rpm
Maximum Torque12 Nm / 1.22 Kgf-M / 8.85 Ft/Lb
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pipe Under Bone, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm, Adjustable Dampers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.6 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc, 260 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, 220 Mm (Disc, 220 Mm)
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Mt 3.50 X 15 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Mt 3.75 X 14 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-15 56P
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-14 68P
Kích Thước (Dimensions)Length:  2210 Mm / 87.0 In. Width:      785 Mm / 30.9 In. Height:   1445 Mm / 56.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.0 In.
Turning Diameter4370 Mm / 14.3 Ft
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Average Fuel Consumption4.5 L /100 Km / 22.2 Km/L / 52.3 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)106 Km/H / 66 Mph
0 - 100M / 0 - 328 Ft9.7 Sec
Màu Sắc (Colours)White

Hình Ảnh - SYM CITICOM 125


SYM CITICOM 125 - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 125 - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 125 - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 125 - cauhinhmay.com