MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Citicom 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cub In. |
Bore And Stroke | 57 X 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Engine Oil Capacity | 1.0 L / 2.1 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.11 L / 0.23 Us Pints |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 7E |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Maximum Power | 9.7 Kw / 13.2 Hp @ 8500 Rpm |
Maximum Torque | 12 Nm / 1.22 Kgf-M / 8.85 Ft/Lb |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm, Adjustable Dampers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 91 Mm / 3.6 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc, 260 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 220 Mm (Disc, 220 Mm) |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Mt 3.50 X 15 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Mt 3.75 X 14 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15 56P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14 68P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In. Width: 785 Mm / 30.9 In. Height: 1445 Mm / 56.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In. |
Turning Diameter | 4370 Mm / 14.3 Ft |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 4.5 L /100 Km / 22.2 Km/L / 52.3 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 106 Km/H / 66 Mph |
0 - 100M / 0 - 328 Ft | 9.7 Sec |
Màu Sắc (Colours) | White |