MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Citicom 300I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, Fi |
Dung Tích (Capacity) | 262 Cc / 16 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 62.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 8E |
Ắc Quy (Battery) | 12V 12 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.2 Kw / 20.6 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.4 Nm / 2.48 Kgf-M / 17.3 Ft/Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 86.4 Mm / 3.4 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 77 Mm / 3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 260 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic Disc, 260 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 16 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 16 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-16 52P Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-16 65P Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In. Width: 785 Mm / 30.9 In Height: 1445 Mm / 56.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1499 Mm / 59 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 124 Mm / 4.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 364 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.64 Us Gal |
Average Consumption | 2.45 L/100Km / 40.85 Km/L / 96.1 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 130 Km/H / 81 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Matte White, Matte Black, Chilli Red, Titanium Grey |
Review | Justgottascoot.Com |