Thông số SYM CITICOM 300I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM CITICOM 300I

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: CITICOM 300I
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.2 kw / 20.6 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 130 km/h / 81 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-16 52p tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-16 65p tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.64 us gal

Thông số chi tiết - SYM CITICOM 300I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Citicom 300I
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, Fi
Dung Tích (Capacity)262 Cc / 16 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 62.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr 8E
Ắc Quy (Battery)12V 12 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.2 Kw / 20.6 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)23.4 Nm / 2.48 Kgf-M / 17.3 Ft/Lbs @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry Type
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)High Strength Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)86.4 Mm / 3.4 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)77 Mm / 3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc, 260 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic Disc, 260 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 16 In.
Vành Sau (Rear Rim)3.50 X 16 In.
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-16 52P Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-16 65P Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length:  2210 Mm / 87.0 In. Width:     785 Mm / 30.9 In Height:   1445 Mm / 56.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1499 Mm / 59 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)124 Mm / 4.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 364 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)182 Kg / 401 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.64 Us Gal
Average Consumption2.45 L/100Km / 40.85 Km/L / 96.1 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)130 Km/H / 81 Mph
Màu Sắc (Colours)Matte White, Matte Black, Chilli Red, Titanium Grey
ReviewJustgottascoot.Com

Hình Ảnh - SYM CITICOM 300I


SYM CITICOM 300I - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 300I - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 300I - cauhinhmay.com

SYM CITICOM 300I - cauhinhmay.com