Thông số SYM COMBIZ 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM COMBIZ 125

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: COMBIZ 125
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 90 km/h / 66 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-10 56j
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90-10 56j
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.5 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - SYM COMBIZ 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Combiz 125
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 2V, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.6 Cc / 7.6 Cub In.
Bore And Stroke57 X 48.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Engine Oil Capacity1.0 L / 2.1 Us Pints
Transmission Oil Capacity0.11 L / 0.23 Us Pints
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah (Mf)
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr7 Hsa
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Maximum Power7.5 Kw / 10.2 Hp @ 8000 Rpm
Maximum Torque9.9 Nm / 1.01 Kgf-M / 7.30 Ft/Lb @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pipe Under Bone, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm, Adjustable Dampers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)91 Mm / 3.6 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc, 180 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-10 56J
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90-10 56J
Kích Thước (Dimensions)Length:  1920 Mm / 75.6 In. Width:      680 Mm / 26.8 In. Height:   1080 Mm / 42.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In.
Turning Diameter4370 Mm / 14.3 Ft
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.5 L / 1.5 Us Gal
Average Fuel Consumption2.1 L /100 Km / 47 Km/L / 111 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)90 Km/H / 66 Mph
Màu Sắc (Colours)White, Red, Black, Grey

Hình Ảnh - SYM COMBIZ 125


SYM COMBIZ 125 - cauhinhmay.com

SYM COMBIZ 125 - cauhinhmay.com

SYM COMBIZ 125 - cauhinhmay.com