Thông số SYM CROX 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM CROX 125

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: CROX 125
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.8 kw / 12 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-13
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.2 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - SYM CROX 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Crox 125
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.6 Cc / 7.6 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Ắc Quy (Battery)12V, 5Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.8 Kw / 12 Hp @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Monocuna Split Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Hydraulic Shock Absorber Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc, 190 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 110 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-13
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12
Kích Thước (Dimensions)Length:  1900 Mm / 75.0 In. Width:      665 Mm / 26.2 In. Height:   1040 Mm / 40.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.4 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.2 L / 1.5 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black, Blue

Hình Ảnh - SYM CROX 125


SYM CROX 125 - cauhinhmay.com

SYM CROX 125 - cauhinhmay.com

SYM CROX 125 - cauhinhmay.com