Thông số SYM FIDDLE II 150 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM FIDDLE II 150

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: FIDDLE II 150
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-12 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/70-12 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.2 l / 1.4 us gal

Thông số chi tiết - SYM FIDDLE II 150


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Fiddle Ii 150
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 2V, Sohc
Dung Tích (Capacity)149.5 Cc / 9.1 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry Type
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pipe Under Bone, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc, 190 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-12 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)120/70-12 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length:  1870 Mm / 73.6 In. Width:      695 Mm / 27.5 In. Height:   1150 Mm / 45.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1325 Mm / 52.2 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.2 L / 1.4 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Black, Red Coffee, Matte Coffee, White

Hình Ảnh - SYM FIDDLE II 150


SYM FIDDLE II 150 - cauhinhmay.com

SYM FIDDLE II 150 - cauhinhmay.com

SYM FIDDLE II 150 - cauhinhmay.com