MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Fiddle Ii 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 49.5 Cc / 3.0 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Engine Oil Capacity | 0.85 L / 1.8 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.11 L / 0.23 Us Pints |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Torch A7Rc |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.35 Kw / 3.2 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.91 Nm / 0.30 Kgf-M / 2.15 Ft/Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 180 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-12 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-12 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1870 Mm / 73.6 In. Width: 695 Mm / 27.4 In. Height: 1150 Mm / 45.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 96 Kg / 212 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.2 L / 1.4 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 2.1 L/100Km / 46.7 Km/L / 110 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Black, White, Matte Coffee, Red Coffee |
Source | Motor Scooters Guide |