MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Gts/Joymax 125 Evo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cub In. |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Engine Oil Capacity | 1.0 L / 2.1 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.11 L / 0.23 Us Pints |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (C.L.) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8 Ah (Mf) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 8E |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Maximum Power | 9.7 Kw / 13.1 Hp @ 9000 Rpm |
Maximum Torque | 11.1 Nm / 1.13 Kgf-M / 8.17 Ft/Lb @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm, Adjustable Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc, 240 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 200 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 13 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-13 56P |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 12 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 64L |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2165 Mm / 85.2 In. Width: 870 Mm / 34.3 In. Height: 1395 Mm / 54.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 2.3 L /100 Km / 43 Km/L / 101 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Grey, Silver, White, Dark Grey, Matte Grey |
Review | 2Communte |