MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Gts/Joymax 300I Evo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, Sohc, Fi |
Dung Tích (Capacity) | 263.7 Cc / 16.1 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Engine Oil Capacity | 1.4 L / 3 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.18 L / 0.4 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (C.L.) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 8E |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.2 Kw / 23.3 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24.1 Nm / 2.04 Kgf-M / 17.8 Ft/Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel, Pipe Under Bone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 240 Mm, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Hydraulic Disc, 240 Mm, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hydraulic Disc, 220 Mm, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Hydraulic Disc, 220 Mm, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 13 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 3.50 X 13 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-13 56P Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-13 57P Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2165 Mm / 85.2 In. Width: 870 Mm / 34.3 In. Height: 1395 Mm / 54.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190 Kg / 419 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal |
Average Consumption | 4 L/100Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 128 Km/H / 80 Mph |
Climbing Ability | 27° |
Màu Sắc (Colours) | Black, Silver, Grey, White, Matt Grey, Dark Grey |