Thông số SYM GTS/JOYMAX 300I EVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM GTS/JOYMAX 300I EVO

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: GTS/JOYMAX 300I EVO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.2 kw / 23.3 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 128 km/h / 80 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-13 56p tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-13 57p tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 l / 3.2 us gal

Thông số chi tiết - SYM GTS/JOYMAX 300I EVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Gts/Joymax 300I Evo
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve, Sohc, Fi
Dung Tích (Capacity)263.7 Cc / 16.1 Cub In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Engine Oil Capacity1.4 L / 3 Us Pints
Transmission Oil Capacity0.18 L / 0.4 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (C.L.)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr 8E
Ắc Quy (Battery)12V 10 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.2 Kw / 23.3 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.1 Nm / 2.04 Kgf-M / 17.8 Ft/Lbs @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry Type
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)High Strength Steel, Pipe Under Bone
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc, 240 Mm, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Hydraulic Disc, 240 Mm, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Hydraulic Disc, 220 Mm, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Hydraulic Disc, 220 Mm, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)2.75 X 13 In.
Vành Sau (Rear Rim)3.50 X 13 In.
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-13 56P Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-13 57P Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length:  2165 Mm / 85.2 In. Width:      870 Mm / 34.3 In. Height:   1395 Mm / 54.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 L / 3.2 Us Gal
Average Consumption4 L/100Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)128 Km/H / 80 Mph
Climbing Ability27°
Màu Sắc (Colours)Black, Silver, Grey, White, Matt Grey, Dark Grey

Hình Ảnh - SYM GTS/JOYMAX 300I EVO


SYM GTS/JOYMAX 300I EVO - cauhinhmay.com

SYM GTS/JOYMAX 300I EVO - cauhinhmay.com

SYM GTS/JOYMAX 300I EVO - cauhinhmay.com