MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Hd2 200 / 200 Cbs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 171.2 Cc / 10.4 Cub In. |
Bore And Stroke | 61 X 58.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (C.L.) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry Type |
Maximum Power | 11.4 Kw / 15.5 Hp @ 8000 Rpm |
Maximum Torque | 15.0 Nm / 1.5 Kgf-M / 11.6 Ft/Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In. Width: 760 Mm / 29.9 In. Height: 1240 Mm / 48.8 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 787 Mm / 31 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Disc, 226 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 220 Mm (Disc, 220 Mm) |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 16 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 50S, Tubeless |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.75 X 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 60S, Tubeless |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 134 Kg / 297 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.8 L / 2.1 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 2.4 L/100 Km / 41 Km/L / 96 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 109 Km/H / 68 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Grey, White, Sporty Black, Sporty Brown |
Review | Scootersales |