Thông số SYM HD2 200 / 200 CBS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM HD2 200 / 200 CBS

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: HD2 200 / 200 CBS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 109 km/h / 68 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-16 50s, tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-16 60s, tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.8 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - SYM HD2 200 / 200 CBS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Hd2 200 / 200 Cbs
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc
Dung Tích (Capacity)171.2 Cc / 10.4 Cub In.
Bore And Stroke61 X 58.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (C.L.)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry Type
Maximum Power11.4 Kw / 15.5 Hp @ 8000 Rpm
Maximum Torque15.0 Nm / 1.5 Kgf-M / 11.6 Ft/Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Pipe Under Bone, Steel
Kích Thước (Dimensions)Length:  2070 Mm / 81.5 In. Width:      760 Mm / 29.9 In. Height:  1240 Mm / 48.8 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)787 Mm / 31 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc, 226 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, 220 Mm (Disc, 220 Mm)
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 16 In.
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-16 50S, Tubeless
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.75 X 16 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-16 60S, Tubeless
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)134 Kg / 297 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)145 Kg / 320 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.8 L / 2.1 Us Gal
Average Fuel Consumption2.4 L/100 Km / 41 Km/L / 96 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)109 Km/H / 68 Mph
Màu Sắc (Colours)Black, Grey, White, Sporty Black, Sporty Brown
ReviewScootersales

Hình Ảnh - SYM HD2 200 / 200 CBS


SYM HD2 200 / 200 CBS - cauhinhmay.com

SYM HD2 200 / 200 CBS - cauhinhmay.com

SYM HD2 200 / 200 CBS - cauhinhmay.com

SYM HD2 200 / 200 CBS - cauhinhmay.com