MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Jet Sport X 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 49.5 Cc / 3.0 Cub In. |
Bore And Stroke | 39 Mm / 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Engine Oil Capacity | 1.2 L / 2.5 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.12 L / 0.25 Us Pints |
Transmission Oil | Winter: Sae 85W-90 Summer: Sae 85W 140 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Separate, Forced Oil Supply |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Br 8Hsa |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.6 Kw / 3.5 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.2 Nm / 0.43 Kgf-M / 3.1 Ft/Lbs @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Monocuna Split Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 190 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm / Disc 160 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1840 Mm / 72.4 In. Width: 690 Mm / 27.2 In. Height: 1120 Mm / 44.1 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1275 Mm / 52.2 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.3 L / 1.7 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 2.3 L/100Km / 43 Km/L 101 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 77 Km/H / 48 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Red, White, Orange |
Review | Motors Today |