Thông số SYM JET4 50R NAKED - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM JET4 50R NAKED

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: JET4 50R NAKED
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 2.35 kw / 3.2 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 60 km/h / 37 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-13 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.2 l / 1.4 us gal

Thông số chi tiết - SYM JET4 50R NAKED


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Jet4 50R Naked
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc
Dung Tích (Capacity)49.5 Cc / 3.0 Cub In.
Bore And Stroke39 Mm / 41.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Engine Oil Capacity0.85 L / 1.8 Us Pints
Transmission Oil Capacity0.11 L / 0.23 Us Pints
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor (Cv)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Bugi (Spark Plug)A7Rc
Ắc Quy (Battery)12V 6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)2.35 Kw / 3.2 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.1 Nm / 0.32 Kgf-M / 2.18 Ft/Lbs @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Monocuna Split Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)70 Mm / 2.8 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)68 Mm / 2.7 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Hydraulic Disc, 226 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 110 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-13 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12 Tubeless
Kích Thước (Dimensions)Length:  1900 Mm / 74.8 In. Width:      655 Mm / 25.8 In. Height:   1040 Mm / 40.9 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98 Kg / 216 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.2 L / 1.4 Us Gal
Average Fuel Consumption2.1 L/100Km / 67 Km/L 110 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)60 Km/H / 37 Mph
Màu Sắc (Colours)Black, Red, Yellow, Light Blue

Hình Ảnh - SYM JET4 50R NAKED


SYM JET4 50R NAKED - cauhinhmay.com

SYM JET4 50R NAKED - cauhinhmay.com

SYM JET4 50R NAKED - cauhinhmay.com

SYM JET4 50R NAKED - cauhinhmay.com