Thông số SYM JOYRIDE 200I EVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM JOYRIDE 200I EVO

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: JOYRIDE 200I EVO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 109 km/h / 68 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-12 56p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-12 64l
  • Hộp Số (Transmission): cvt
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.6 l / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - SYM JOYRIDE 200I EVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Joyride 200I Evo
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc
Dung Tích (Capacity)171.2 Cc / 10.4 Cub In.
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled, Forced Air
Engine Oil Capacity1.0 L / 2.1 Us Pints
Transmission Oil Capacity0.11 L / 0.23 Us Pints
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (C.L)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah (Mf)
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr 8E
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal
Maximum Power11.03 Kw / 15.0 Hp @ 8000 Rpm
Maximum Torque13.2 Nm / 1.35 Kgf-M / 9.76 Ft/Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Monocuna Split Steel Tube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm, Adjustable Dampers
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Disc, 273 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 200 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-12 56P
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-12 64L
Kích Thước (Dimensions)Length:  2100 Mm / 82.7 In. Width:      760 Mm / 29.9 In. Height:   1390 Mm / 54.7 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)156 Kg / 344 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.6 L / 2.0 Us Gal
Average Fuel Consumption2.8 L /100 Km / 36 Km/L / 85 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)109 Km/H / 68 Mph
Climbing Capacity28°
Màu Sắc (Colours)Mat Black, White/Mat Grey, Black, Silver/Grey, White, Mat Grey
ReviewMotor Scooters Guide, Motorcycle Tailand

Hình Ảnh - SYM JOYRIDE 200I EVO


SYM JOYRIDE 200I EVO - cauhinhmay.com

SYM JOYRIDE 200I EVO - cauhinhmay.com

SYM JOYRIDE 200I EVO - cauhinhmay.com