MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Maxsym 400I |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cub In. |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (C.L.) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 11.2 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal, Dry Type |
Maximum Power | 24.5 Kw / 33.3 Hp @ 7000 Rpm |
Maximum Torque | 34.5 Nm / 3.5 Kgf-M / 25.4 Ft/Lb @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt, Auto |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Monocuna Split Steel Tube |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2270 Mm / 89.4 In. Width: 825 Mm / 32.5 In. Height: 1410 Mm / 55.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1555 Mm / 61.2 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 132 Mm / 5.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm With 5-Way Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Hydraulic Discs, 275 Mm, With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa, 275 Mm, With Abs (Disc, 275 Mm, With Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Vành Trước (Front Rim) | Mt 3.5 X 15 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-R15 56S |
Vành Sau (Rear Rim) | Mt 4.5 X 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-R14 65H |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 229 Kg / 505 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.2 L / 3.75 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 4.0 L/100 Km / 25 Km/L / 58.8 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 143 Km/H / 88.9 Mph |
Climbing Capacity | 24° |
Màu Sắc (Colours) | Black, Grey, White, Champagne Brown |