Thông số SYM MAXSYM 400I - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM MAXSYM 400I

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: MAX 400I
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 143 km/h / 88.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-r15 56s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-r14 65h
  • Hộp Số (Transmission): cvt, auto
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.2 l / 3.75 us gal

Thông số chi tiết - SYM MAXSYM 400I


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Maxsym 400I
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4V, Sohc
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cub In.
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (C.L.)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 11.2 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Centrifugal, Dry Type
Maximum Power24.5 Kw / 33.3 Hp @ 7000 Rpm
Maximum Torque34.5 Nm / 3.5 Kgf-M / 25.4 Ft/Lb @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)Cvt, Auto
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Khung Xe (Frame)Steel, Monocuna Split Steel Tube
Kích Thước (Dimensions)Length:  2270 Mm / 89.4 In. Width:      825 Mm / 32.5 In. Height:   1410 Mm / 55.5 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1555 Mm / 61.2 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)132 Mm / 5.2 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Sided Swing Arm With 5-Way Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Double Hydraulic Discs, 275 Mm, With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, 275 Mm, With Abs (Disc, 275 Mm, With Abs)
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Vành Trước (Front Rim)Mt 3.5 X 15 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-R15 56S
Vành Sau (Rear Rim)Mt 4.5 X 14 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-R14 65H
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)229 Kg / 505 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.2 L / 3.75 Us Gal
Average Fuel Consumption4.0 L/100 Km / 25 Km/L / 58.8 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)143 Km/H / 88.9 Mph
Climbing Capacity24°
Màu Sắc (Colours)Black, Grey, White, Champagne Brown

Hình Ảnh - SYM MAXSYM 400I


SYM MAXSYM 400I - cauhinhmay.com

SYM MAXSYM 400I - cauhinhmay.com

SYM MAXSYM 400I - cauhinhmay.com