MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Mio 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 101 Cc / 6.2 Cub In. |
Bore And Stroke | 50 X 51.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.7 Kw / 7.75 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.55 Nm / 0.77 Kgf-M / 2.75 Ft/Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Split Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 160 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-10 50J |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-10 50J |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1720 Mm / 67.7 In. Width: 720 Mm / 28.3 In. Height: 1090 Mm / 42.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 95 Mm / 3.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.3 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 89 Kg / 196 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.8 L / 1.3 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 2.0 L/100Km / 50 Km/L / 118 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 88 Km/H / 54.7 Mph |
Climbing Capacity | 28° |