MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Orbit Ii 50 Naked / 50 Ts |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 49.4 Cc / 3.0 Cub In. |
Bore And Stroke | 39 Mm / 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Engine Oil Capacity | 1.0 L / 2.1 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.11 L / 0.23 Us Pints |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Br8Hsa |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.5 Kw / 3.4 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.1 Nm / 0.42 Kgf-M / 3.02 Ft/Lbs @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Monocuna Split Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Sided Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 190 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1905 Mm / 74.9 In. Width: 690 Mm / 27.2 In. Height: 1125 Mm / 44.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1325 Mm / 52.2 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.2 L / 1.4 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 60 Km/H / 37 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Matt Black, Red, White, Orange |
Source / Review | Scooter Sales |