MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Symba 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 101.4 Cc / 6.2 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 5 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.0 Kw / 6.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.8 Nm / 0.69 Kgf-M / 5.0 Ft/Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.83 / 2Nd 1.71 / 3Rd 1.24 / 4Th 0.96:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Monocuna Split Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Hydraulic Shock Absorber Adjustable Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 110 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 2.50 X 17 In, 38L |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.50 X 17 In, 38L |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1910 Mm / 75.2 In. Width: 690 Mm / 27.2 In. Height: 1055 Mm / 41.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1225 Mm / 48.2 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.1 L / 1.1 Us Gal |
Fuel Consumption | 1.5 L / 100 Km / 65 Km/L / 153 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 80 Km/H / 50 Mph |
Climbing Capacity | 20° |
Màu Sắc (Colours) | Red/White, Black/White, Blue/White |
Reviews | Sfmoto, Just Gotta Scoot |