MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Symply 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 49.5 Cc / 3.0 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Max Power (Approx) | 2.35 Kw / 3.2 Hp @ 8500 Rpm |
Max Torque (Approx) | 3.1 Nm / 0.32 Kgf-M / 2.18 Ft/Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Pipe Under Bone, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 190 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1905 Mm / 74.9 In. Width: 690 Mm / 227.2 In. Height: 1125 Mm / 44.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1310 Mm / 51.6 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Fuel Capacity Km/L | 5.5 L / 1.45 Us Gal |
Average Fuel Consumption | 1.7 L/100/Km / 60 Kn/L / 140 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 60 Km/H / 37 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Red, Yellow, Blue Silver |