MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Tonik 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 111 Cc / 6.8 Cub In. |
Bore And Stroke | 52.4 X 51.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, Forced |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Engine Oil Capacity | 0.75 L / 1.6 Us Pints |
Transmission Oil Capacity | 0.11 L / 0.23 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor (Cv) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Bugi (Spark Plug) | A7Rc |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.0 Kw / 6.8 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.8 Nm / 0.69 Kgf-M / 5.01 Ft/Lbs @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Centrifugal |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Steel, Monocuna Split Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Hydraulic Disc, 160 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 110 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-10 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-10 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1735 Mm / 68.3 In. Width: 710 Mm / 28.0 In. Height: 1040 Mm / 40.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1220 Mm / 48.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97 Kg / 214 Lbs |
Turning Diameter | 3260 Mm / 128.3 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.8 L / 1.53 Us Gal |
Standing Start: 0 - 100 M / 328 Ft | 8.8 Sec |
Topspeed | 87 Km/H / 54 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White, Red, Black, Blue |