MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Wolf Cr 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Single, 4-Stroke, 4-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 278 Cc / 16.9 Cub In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | E.F.I |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Kw / 26.8 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Swing |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 288 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 220 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In Width: 8180 Mm / 322 In Height: 1097 Mm / 43.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 799 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 176 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |