Thông số SYM WOLF CR 300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM WOLF CR 300

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: WOLF CR 300
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20 kw / 26.8 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - SYM WOLF CR 300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Wolf Cr 300
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Single, 4-Stroke, 4-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)278 Cc / 16.9 Cub In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)E.F.I
EmissionEuro 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20 Kw / 26.8 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26 Nm / 19.2 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Disc
Hộp Số (Transmission)6-Speed Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Swing
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 288 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 220 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2050 Mm / 80.7 In Width:  8180 Mm / 322 In Height: 1097 Mm /  43.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1340 Mm / 52.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)799 Mm /  31.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)176 Kg / 399 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - SYM WOLF CR 300


SYM WOLF CR 300 - cauhinhmay.com

SYM WOLF CR 300 - cauhinhmay.com

SYM WOLF CR 300 - cauhinhmay.com

SYM WOLF CR 300 - cauhinhmay.com

SYM WOLF CR 300 - cauhinhmay.com