MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Wolf Sb 125Ni |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124.5 Cc / 7.6 Cub In. |
Bore And Stroke | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Engine Oil Capacity | 1.2 L / 2.5 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Efi (Cl) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Cdi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr7Ea-9 |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 8 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.95 Kw / 10.8 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.53 Nm / 0.97 Kgf-M / 7.03 Ft/Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.77 / 2Nd 1.72 / 3Rd 1.32 / 4Th 1.13 / 5Th 0.96:1 |
Khung Xe (Frame) | Diamond Type, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 260 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 220 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 62H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2005 Mm / 78.9 In. Width: 790 Mm / 31.1 In. Height: 1050 Mm / 41.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 155 Kg / 342 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Average Consumption | 1.9 L/100 Km / 52 Km/L / 122 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |
Climbing Capacity | 28° |
Màu Sắc (Colours) | White, Black, Yellow |