Thông số SYM WOLF SB 125NI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SYM WOLF SB 125NI

  • Thương hiệu: SYM
  • Model: WOLF SB 125NI
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7.95 kw / 10.8 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 105 km/h / 65 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17 54h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-17 62h
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed manual
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - SYM WOLF SB 125NI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sym Wolf Sb 125Ni
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single, 4-Stroke, 2-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.5 Cc / 7.6 Cub In.
Bore And Stroke56.5 X 49.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Engine Oil Capacity1.2 L / 2.5 Us Pints
Ống Xả (Exhaust)Single, Stainless Steel Silencer
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Efi (Cl)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Cdi
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr7Ea-9
Ắc Quy (Battery)12V, 8 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)7.95 Kw / 10.8 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.53 Nm / 0.97 Kgf-M / 7.03 Ft/Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Disc
Hộp Số (Transmission)5-Speed Manual
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.77 / 2Nd 1.72 / 3Rd 1.32 / 4Th 1.13 / 5Th 0.96:1
Khung Xe (Frame)Diamond Type, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 260 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 220 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17 54H
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-17 62H
Kích Thước (Dimensions)Length:  2005 Mm / 78.9 In. Width:     790 Mm / 31.1 In. Height:   1050 Mm / 41.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1320 Mm / 52.0 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)155 Kg / 342 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal
Average Consumption1.9 L/100 Km / 52 Km/L / 122 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Km/H / 65 Mph
Climbing Capacity28°
Màu Sắc (Colours)White, Black, Yellow

Hình Ảnh - SYM WOLF SB 125NI


SYM WOLF SB 125NI - cauhinhmay.com

SYM WOLF SB 125NI - cauhinhmay.com

SYM WOLF SB 125NI - cauhinhmay.com