MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Sym Wolf Sb 250Ni |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single, 4-Stroke, 4-Valve, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Engine Oil Capacity | 1.8 L / 3.8 Us Pints |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel Silencer |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Cdi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8E |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.4 Kw / 25.0 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.1 Nm / 2.36 Kgf-M / 17.04 Ft/Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Manual |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.71 / 2Nd 1.89 / 3Rd 1.48 / 4Th 1.26 / 5Th 1.08 / 6Th 0.93:1 |
Khung Xe (Frame) | Diamond Type, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 288 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 222 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2005 Mm / 78.9 In. Width: 790 Mm / 31.1 In. Height: 1050 Mm / 41.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1320 Mm / 52.0 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 173 Kg / 381 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal |
Average Consumption | 2.3 L/100 Km / 96 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H / 87 Mph |
Climbing Capacity | 28° |
Màu Sắc (Colours) | White, Black, Blue, Red, Matt Grey, Yellow |
Review | Moto-Choice |